Có 2 kết quả:

亚麻 yà má ㄧㄚˋ ㄇㄚˊ亞麻 yà má ㄧㄚˋ ㄇㄚˊ

1/2

Từ điển phổ thông

cây gai

Từ điển Trung-Anh

flax

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cây gai

Từ điển Trung-Anh

flax

Bình luận 0